“Hành vi có thể học, nên ai cũng có thể thay đổi – nếu được yêu thương đúng cách.”
Khi con người là sản phẩm của học tập
Có bao giờ bạn tự hỏi: Vì sao đứa trẻ này biết chia sẻ còn đứa trẻ khác lại giành giật? Vì sao có người nghiện ma túy còn người khác thì không? Và vì sao bạn có thể học lái xe, học chơi đàn – mà lại không học được cách kiểm soát cảm xúc?
Câu trả lời có thể bắt đầu từ một nguyên lý nền tảng: Mọi hành vi đều được học. Và vì được học nên có thể dạy lại, sửa đổi và phát triển.
Đó chính là cốt lõi của học thuyết tiếp cận hành vi học (Behaviorism) – một trong những trụ cột vững chắc nhất của tâm lý học hiện đại. Chúng ta cùng khám phá học thuyết ấy để từ đó, ta có thể hiểu, cảm và áp dụng.
I. Hành vi học – Những viên gạch đầu tiên
Hành vi học xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20, với mong muốn biến tâm lý học thành khoa học thực nghiệm, có thể đo lường được.
Trong khi các trường phái khác tập trung vào ý thức, cảm xúc hoặc vô thức (như phân tâm học), hành vi học chỉ quan tâm đến những gì có thể quan sát được: hành vi, phản ứng và điều kiện kích thích.
John B. Watson – người đặt nền móng
Watson tuyên bố: "Hãy cho tôi một tá trẻ sơ sinh, tôi sẽ huấn luyện bất kỳ đứa nào thành bác sĩ, nghệ sĩ hay tội phạm, tùy vào cách tôi dạy."
Một tuyên ngôn đầy tranh cãi, nhưng cũng làm rõ một điều: môi trường và trải nghiệm là yếu tố then chốt hình thành hành vi.
II. Điều kiện hóa – Trái tim của hành vi học
1. Điều kiện hóa cổ điển (Classical Conditioning) – Pavlov
Ivan Pavlov – nhà sinh lý học người Nga – nổi tiếng với thí nghiệm chó và tiếng chuông:
Đây là phản xạ có điều kiện – một phản ứng mới được học thông qua liên kết giữa kích thích trung tính (chuông) và kích thích ban đầu (thức ăn).
2. Điều kiện hóa tạo tác (Operant Conditioning) – B.F. Skinner
Nếu Pavlov tập trung vào kích thích đến trước, Skinner lại nghiên cứu hệ quả đến sau hành vi:
Skinner chế tạo "hộp Skinner" – nơi chuột học cách nhấn cần gạt để lấy thức ăn. Nếu được thưởng, hành vi sẽ được lặp lại. Nếu bị phạt, hành vi sẽ dần biến mất.
Hành vi là sản phẩm của củng cố (reinforcement) và trừng phạt (punishment).
III. Cơ chế học tập hành vi: Củng cố và Trừng phạt
1. Củng cố tích cực (Positive reinforcement):
2. Củng cố tiêu cực (Negative reinforcement):
3. Trừng phạt tích cực (Positive punishment):
4. Trừng phạt tiêu cực (Negative punishment):
Minh họa: Hãy tưởng tượng tâm trí con người như một cái cây. Củng cố chính là ánh nắng và nước – giúp cây vươn lên. Trừng phạt là gió mạnh – có thể uốn nắn, nhưng nếu quá mức sẽ làm cây gãy.
IV. Hành vi học hiện đại – Kết nối cảm xúc và nhận thức
1. Arthur Staats – Thuyết hành vi tâm lý (Psychological Behaviorism)
Staats tích hợp thêm nhận thức, cảm xúc và sinh học để tạo nên hành vi học thế hệ mới:
Ví dụ: Một đứa trẻ la hét có thể không chỉ để đòi đồ, mà còn do lo âu, bị bỏ rơi hoặc không biết diễn đạt cảm xúc.
V. Ứng dụng thực tiễn: Từ lớp học, gia đình đến xã hội
1. Trong giáo dục:
Ví dụ: Lớp học có bảng "ngôi sao hành vi tốt" → học sinh thi đua để tích điểm, thay vì bị phạt.
2. Trong trị liệu hành vi:
3. Trong gia đình:
4. Trong tổ chức:
VI. Hạn chế và mở rộng
Hạn chế:
Mở rộng:
Mỗi hành vi đều là cánh cửa dẫn vào tâm trí
Hành vi không đơn thuần là điều ta thấy – nó là tiếng nói của một nhu cầu chưa được thỏa mãn, một cảm xúc chưa được gọi tên, hoặc một nỗi sợ chưa được lắng nghe.
Hiểu và sử dụng học thuyết hành vi học không chỉ là dạy ai đó biết cách hành xử. Mà sâu xa hơn, đó là nghệ thuật gieo lại hạt giống niềm tin, tưới tắm bằng sự kiên nhẫn, và gặt hái bằng tình yêu thương có kỷ luật.
Hành vi có thể được học – và bởi vậy, mọi người đều có thể thay đổi. Tôi tin là như vậy.
#Tâm lý học hành vi#Lê Thị Nam# NamLe
0987500649