Trong mạch nguồn Thiền tông, có những công án vang lên như hồi chuông cảnh tỉnh, không để người nghe dừng lại ở chữ nghĩa mà phải tự mình xoay ánh mắt vào nội tâm. Công án thứ tư là một trong số đó.
Câu chuyện kể rằng: một triết gia ngoại đạo đến tham vấn Phật, ông muốn nghe một điều gì đó vượt ngoài khuôn khổ thường tình, nhưng lại nói rõ rằng, ông không muốn nghe hai chữ “hữu” hay “vô”.
Thế Tôn không trả lời. Ngài im lặng.
Sự im lặng ấy không phải là sự bối rối, cũng không phải là sự chối từ. Đó chính là câu trả lời. Câu trả lời không nằm ở ngôn từ, không thuộc về tranh biện, mà là sự hiển lộ của chân lý trong tịch lặng.
Từ nghìn năm trước, trong lòng lịch sử và trong tâm hồn dân tộc, người Việt đã tiếp nhận tinh thần ấy: có khi chân lý không nằm ở chỗ nói cho thật nhiều, mà ở chỗ biết dừng lại, biết lắng nghe, biết buông xuống.
Nhà triết học ngoại đạo đại diện cho tinh thần tìm kiếm chân lý bằng lý trí, bằng hệ thống luận thuyết. Nhưng khi đến với Đức Phật, ông nói:
Ông không muốn nghe về hữu (có).
Ông cũng không muốn nghe về vô (không).
Đằng sau lời ấy là một khát vọng chân thật: vượt lên trên hai cực đối lập. Ông biết rằng “có” và “không” chỉ là những nhãn dán, những phạm trù mà trí óc con người đặt ra. Nhưng chính trong khi khước từ “có” và “không”, ông lại vô tình bị mắc kẹt trong nhị nguyên. Bởi từ chối “có” và “không” cũng vẫn là một cách “chọn lựa”.
Đức Phật, thay vì cho ông thêm một khái niệm khác, đã chọn im lặng. Sự im lặng ấy phá tan chiếc lưới của tư duy nhị nguyên, để người hỏi có cơ hội rơi vào khoảng không vô hạn, nơi không còn “có”, cũng chẳng còn “không”.
Câu niêm nói:
“Trừ là con cái trong nhà ta, còn ai lại dám đi vào chốn ấy nữa.”
Chốn ấy là đâu? Là vùng đất mà hữu – vô đều tan biến, nơi mọi khái niệm sụp đổ. Đó không phải là vùng đất dành cho trí thức ưa lý luận, càng không phải cho những người vẫn bám chặt vào danh lợi, vào thành – bại, hơn – thua.
Chỉ những ai là “con cái trong nhà”, nghĩa là những người đã có căn cơ, đã đi vào chiều sâu tâm linh, mới đủ can đảm để bước vào. Bởi đi vào đó là từ bỏ mọi chỗ bám víu, kể cả chỗ bám víu vào chính lý trí thông minh của mình.
Với người đời thường, mất đi chỗ dựa là điều đáng sợ. Nhưng với hành giả, chính khi không còn gì để dựa, lúc ấy họ mới thật sự chạm vào nền tảng bất động của tâm.
Bài tụng viết:
“Cửa lao khôn buộc, nào ai biết
Ngôn ngữ mất rồi, níu tựa đâu?
Chẳng phải ngựa hay trên cõi thế
Bỗng dưng sao có được cơ mầu?”
Ở đây, cửa lao tượng trưng cho những bức tường kiên cố của tư duy, của khái niệm, của ngôn từ. Một khi những cánh cửa ấy mở ra, tâm trí được giải phóng, không còn bị cầm tù.
“Ngôn ngữ mất rồi” – khi chữ nghĩa trở nên bất lực, khi ngôn từ không còn khả năng chạm đến chân lý, ta phải quay về với sự trực nhận.
“Ngựa hay trên cõi thế” – lý trí, triết học, lập luận, dù tinh vi đến mấy, cũng chỉ là con ngựa chở ta đi loanh quanh trên mặt đất. Nhưng để bước vào cõi huyền diệu của giác ngộ, cần một bước nhảy ra ngoài vòng lý luận.
“Cơ mầu” – sự kỳ diệu của chân lý – chỉ có thể đến với người biết buông bỏ. Không phải do nỗ lực biện luận mà có, mà do tâm trở nên rỗng rang, tịch lặng.
Hữu và vô, có và không, đúng và sai – tất cả chỉ là đối cực. Nếu ta cứ mãi loay hoay trong vòng này, sẽ chẳng bao giờ thấy được thực tại. Công án dạy ta: chân lý không ở bên “có”, cũng không ở bên “không”, mà ở nơi vượt ngoài cả hai.
Con người thường tự hào về trí tuệ phân tích, nhưng chính nó lại thành chiếc lưới giam hãm ta. Buông bỏ lý trí không có nghĩa là phủ nhận nó, mà là không để nó làm chủ. Lý trí là công cụ, không phải cứu cánh.
Khi mọi ngôn từ rơi rụng, khi tâm trí thôi tranh biện, khi ta an trú trong tịch lặng – đó chính là lúc chân lý hiển lộ. Tịch lặng không phải là trống rỗng, mà là nền tảng đầy đủ, nơi sự sống và minh triết nảy sinh.
Học cách im lặng
Giữa một thế giới ồn ào, ai cũng muốn nói, ít ai chịu lắng nghe. Công án nhắc ta: có khi im lặng là lời nói sâu sắc nhất. Trong gia đình, công việc, hay xã hội, đôi khi một sự lắng nghe trọn vẹn quý hơn ngàn lời biện giải.
Đừng mắc kẹt trong nhị nguyên
Người ta hay phân biệt: tốt – xấu, thành công – thất bại, hơn – thua. Nhưng sự thật của cuộc sống phức tạp hơn nhiều. Thay vì dán nhãn, hãy quan sát bằng tâm rộng mở. Khi ấy, ta thấy trong cái “xấu” vẫn có mầm thiện, trong thất bại vẫn có hạt giống của trưởng thành.
Trực nhận thực tại
Thay vì suy nghĩ quá nhiều, hãy tập “chỉ sống” với khoảnh khắc. Uống nước, chỉ biết vị mát lành. Ngắm hoa, chỉ thấy hoa. Lắng nghe một người, chỉ nghe mà không phán xét. Đó chính là trực nhận – con đường ngắn nhất để chạm vào sự thật.
Trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, tinh thần vượt lên ngôn từ đã được thấm sâu. Các vị vua – thiền sư như Trần Thái Tông, Trần Nhân Tông đều để lại những lời dạy giản dị, nhưng hàm chứa chiều sâu vô tận.
Trần Nhân Tông từng viết:
“Ở đời vui đạo, hãy tùy duyên. Đói đến thì ăn, mệt ngủ liền.”
Không cần bàn luận triết học cao siêu, chỉ cần trở về với sự đơn giản, với cái đang là. Đó chính là hơi thở của công án thứ tư: chân lý không nằm trong sách vở dày cộm, mà ở ngay trong hơi thở thường ngày, trong sự tĩnh lặng của tâm.
Công án thứ tư nhắc ta rằng: ngôn từ chỉ là ngón tay chỉ trăng, đừng lẫn lộn ngón tay với vầng trăng.
Chân lý không ở trong những cuộc tranh biện. Nó không thuộc về ngôn từ, cũng chẳng bị giam cầm trong khái niệm “hữu” hay “vô”. Nó ở ngay trong sự tĩnh lặng, trong sự hiện diện, trong cái nhìn trực tiếp của tâm an nhiên.
Hãy học cách buông xuống. Hãy học cách im lặng. Hãy để cho ngôn từ rơi rụng, để tâm trở về với khoảng không rộng lớn. Và trong khoảnh khắc ấy, bạn sẽ thấy: chân lý chưa từng rời xa – nó ở ngay đây, trong từng hơi thở, trong nụ cười, trong chính bạn.
#Tâm Phúc#Ketnoiyeuthuong#43 Công án#Congan4#NamLe
0987500649